Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
hả hê


[hả hê]
To one's heart fullest content, to satiety.
Ăn uống hả hê
To eat to satiety.
Äể cả má»™t ngày chủ nhật Ä‘i dạo phố cho hả hê
To go for a stroll about the streets for a whole Sunday to one's heart's fullest content.



To one's heart fullest content, to satiety
Ăn uống hả hê To eat to satiety
Äể cả má»™t ngày chủ nhật Ä‘i dạo phố cho hả hê To go for a stroll about the streets for a whole Sunday to one's heart's fullest content


Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.